Có 2 kết quả:

展台 zhǎn tái ㄓㄢˇ ㄊㄞˊ展臺 zhǎn tái ㄓㄢˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) display counter
(2) stand
(3) booth

Từ điển Trung-Anh

(1) display counter
(2) stand
(3) booth