Có 2 kết quả:
展台 zhǎn tái ㄓㄢˇ ㄊㄞˊ • 展臺 zhǎn tái ㄓㄢˇ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) display counter
(2) stand
(3) booth
(2) stand
(3) booth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) display counter
(2) stand
(3) booth
(2) stand
(3) booth
Bình luận 0